Từ "drug dealer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "người buôn ma túy". Đây là một danh từ (noun) chỉ những người tham gia vào hoạt động buôn bán các loại ma túy hoặc chất gây nghiện một cách bất hợp pháp.
Câu đơn giản: "The police arrested a drug dealer in the neighborhood."
(Cảnh sát đã bắt giữ một người buôn ma túy trong khu phố.)
Câu nâng cao: "Despite the dangers involved, many young people are drawn to the lifestyle of a drug dealer."
(Bất chấp những nguy hiểm liên quan, nhiều người trẻ bị thu hút vào lối sống của một người buôn ma túy.)
Drug dealing (danh từ): Hoạt động buôn bán ma túy.
Ví dụ: "Drug dealing is a serious crime." (Buôn bán ma túy là một tội ác nghiêm trọng.)
Drug dealer's (tính từ sở hữu): Của người buôn ma túy.
Ví dụ: "The drug dealer's hideout was discovered by the police." (Nơi ẩn náu của người buôn ma túy đã bị cảnh sát phát hiện.)
Pusher: Cũng có nghĩa là người buôn ma túy, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Ví dụ: "He was known as a pusher in his school." (Anh ta được biết đến như một người buôn ma túy trong trường học của mình.)
Trafficker: Thường được dùng để chỉ những người buôn bán ma túy ở quy mô lớn hơn, liên quan đến các hoạt động buôn lậu.
Ví dụ: "The drug trafficker was sentenced to 20 years in prison." (Người buôn lậu ma túy đã bị kết án 20 năm tù.)
Get hooked on drugs: Bị nghiện ma túy.
Ví dụ: "Many young people get hooked on drugs because of peer pressure." (Nhiều người trẻ bị nghiện ma túy vì áp lực từ bạn bè.)
Clean up one's act: Thay đổi để sống tốt hơn (thường sau khi dính vào các vấn đề như nghiện ngập).
Ví dụ: "After years of being a drug dealer, he finally decided to clean up his act." (Sau nhiều năm làm người buôn ma túy, cuối cùng anh ta quyết định thay đổi cuộc sống.)
"Drug dealer" không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn phản ánh một vấn đề xã hội nghiêm trọng.